Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rắn
|
danh từ
động vật thuộc lớp bò sát, thân dài, không chân, uốn thân để di chuyển
cõng rắn cắn gà nhà (tục ngữ); miệng hùm nọc rắn ở đâu chốn này (Truyện Kiều)
tính từ
khó biến dạng dưới tác dụng của lực cơ học
rắn như sắt; mềm nắn rắn buông (tục ngữ)
có khả năng chịu đựng, không nao núng
ý chí rắn chắc
vật chất có hình dạng và thể tích nhất định, không tuỳ thuộc vào vật chứa
chất rắn
khó nhai, cắn, xé bằng răng
giò hầm còn rắn
Từ điển Việt - Pháp
rắn
|
solide
corps solide
dur
dur comme de la pierre
(động vật học)serpent
dureté
se durcir ; se solidifier
ciment qui se solidifie
traits qui se durcissent
ophiologie
ophidisme
ophiolâtrie