Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rệp
|
danh từ
bọ nhỏ, thân dẹp, có mùi hôi sống ở khe giường, mép chiếu để hút máu người
đem chiếu ra bắt rệp
tên chung các loại sâu bọ hút nhựa cây
phun thuốc trừ rệp cho cây
Từ điển Việt - Pháp
rệp
|
(động vật học) punaise
punaise des lits
puceron (parasite des plantes)
pucron du cotonnier
puceron de l'oranger