Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quơ
|
động từ
đưa qua đưa lại trong khoảng không
quơ tay đuổi ruồi
lấy đi vội vàng
(...) mẹ già quơ chăn chiếu và bị quần áo giấu vào góc tường (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
quơ
|
remuer (en divers sens)
bébé qui remue sa main pour chercher un jouet
(thông tục) rafler
les voleurs ont tout raflé
il veut tout rafler ; il veut tout s'adjuger
(địa phương) ramasser; rassembler
ramasser des rameaux desséchés pour faire le feu