Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phác
|
động từ
vạch những nét chính sơ bộ
phác kế hoạch làm việc trong tuần
biểu thị một thái độ nào đó bằng cử chỉ đơn giản
phác tay đồng ý
Từ điển Việt - Pháp
phác
|
ébaucher, jeter l'ébauche, esquisser
ébaucher un projet
esquisser un sourire
approximatif
calcul approximatif
(redoublement, sens atténué)