Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phang
|
động từ
đánh mạnh bằng vật rắn
(...) mẹ La đã phang cho lão một cái đòn kê gỗ nghiến (Nguyên Hồng)
danh từ
như phương
từ nay chia tay mỗi người một phang
Từ điển Việt - Pháp
phang
|
frapper avec un bâton; assener un coup de bâton
assener un coup de bâton sur la tête