Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhai
|
động từ
nghiền cho nhỏ, cho nát bằng răng
ăn có nhai, nói có nghĩ (tục ngữ)
lặp lại nhiều lần (hàm ý chê)
nhai mãi một chuyện cũ rích
Từ điển Việt - Pháp
nhai
|
mâcher; mastiquer
mâcher les aliments
mâcher du bétel
rabâcher
rabâcher une leçon sans arriver à la savoir
vivre de son propre travail