Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhỏ
|
động từ
rơi thành từng giọt
nhỏ thuốc đau mắt
tính từ
có kích thước, hình dáng dưới mức trung bình
cây viết chì nhỏ; mèo nhỏ bắt chuột nhỏ (tục ngữ)
thấp về mặt số lượng hoặc âm thanh
món tiền nhỏ; nói nhỏ
còn ít tuổi
tuổi nhỏ làm việc nhỏ
tầm quan trọng thấp
vấn đề nhỏ
danh từ
trẻ, trẻ nhỏ
mấy đứa nhỏ chăm học
trạng từ
không to
ngôi nhà nhỏ
Từ điển Việt - Pháp
nhỏ
|
petit; menu; fin
un petit paquet
quand j'étais encore petit
une petite somme
couper en menus morceaux
menu gibier
ce n'est pas une petite affaire
écriture fine
jeune
je suis plus jeune que lui
à voix basse
chanter à voix basse
jeune domestique
(cũng viết rỏ ) instiller
instiller un collyre dans l'oeil
tomber goutte à goutte
l'eau de pluie tombe goutte à goutte sur le plancher
infinitésimal
assez petit; assez menu
minime; infime