Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhượng bộ
|
động từ
nhường phần cho người khác
vì nền hoà bình, các bên đều nhượng bộ
Từ điển Việt - Pháp
nhượng bộ
|
concéder; faire des concessions
je vous concède ce point
se faire des concessions réciproques dans les négociations
(ngôn ngữ học) concessif
(ngôn ngữ học) proposition de concession; concessive