Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nấu
|
động từ
làm cho chín hoặc sôi thức ăn
trở dậy nấu cám thái khoai đâm bèo (ca dao)
chế biến bằng cách đun
nấu chè; nấu rượu
đun đồ vải trong nước có pha hoá chất cho sạch, trắng
nấu chăn màn
Từ điển Việt - Pháp
nấu
|
cuire; chauffer
cuire du riz
chauffer de l'eau
bouillir le linge
(từ cũ, nghĩa cũ) s'adonner à l'étude