Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sôi
|
động từ
chất lỏng chuyển sang trạng thái hơi dưới nhiệt độ, áp suất nhất định, bốc mạnh và đột ngột.
nước sôi; chồng giận thì vợ bớt lời, cơm sôi nhỏ lửa một đời không khê (ca dao)
trong bụng có tiếng kêu do đói hoặc rối loạn tiêu hoá
ăn quả ổi xanh, bụng bị sôi
mạnh mẽ như có cái gì đang bừng lên
không khí buổi thảo luận sôi lên
Từ điển Việt - Pháp
sôi
|
bouillir; être en éboullition.
l'eau bout à cent degrés
bouillir de colère.
gargouiller.
avoir les intestins qui gargouillent.