Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sử
|
danh từ
lịch sử, sử học nói tắt
sử Việt Nam; môn sử
lối hát nói có làn điệu tự do
Từ điển Việt - Pháp
sử
|
chanson rythmée accompagnée de gestes.
histoire.
histoire du Vietnam
(từ cũ, nghĩa cũ) s'adonner à l'étude.