Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
vật trang điểm tết bằng vải, lụa để cột tóc, cài áo,...
cột cái nơ hồng lên tóc em bé
động từ
tha đi
mèo mẹ nơ mèo con vào góc nhà
Từ điển Việt - Pháp
|
noeud (servant de parure)
mettre les noeuds dans les cheveux
noeud papillon
(ít dùng) emporter ; enlever
le tigre a enlevé un porc
choupette