Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nài
|
danh từ
người điều khiển voi, ngựa
voi không nài như trai không vợ (tục ngữ)
vòng dây bắt tréo lồng vào chân để leo cây như cau, dừa, cho khỏi tuột
động từ
xin, yêu cầu dai dẳng
dớp nhà nhờ lượng người thương dám nài (Truyện Kiều)
(từ cũ) như nề
gian khổ mấy cũng không nài
Từ điển Việt - Pháp
nài
|
cornac
(tiếng địa phương) jockey
anneau de corde (attaché aux pieds pour grimper sur un aréquier, un cocotier)...)
prier instamment; insister
prier instamment pour avoir la permission d'aller au marché avec sa mère
(từ cũ, nghĩa cũ) như nề
sans craindre les difficultés