Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nề
|
danh từ
ruộng muối
nước chạt phơi cho muối kết tinh
đồ bằng gỗ dùng để xoa vữa
tường mới nề, chưa cứng
động từ
quản, ngại trước khó khăn
làm thân lươn chẳng nề lấm mặt (tục ngữ)
tính từ
như phù
bàn chân bị nề
Từ điển Việt - Pháp
nề
|
(xây dựng) revêtir d'un enduit
revêtir un mur d'un enduit
maçonnerie
un ouvrage de maçonnerie
(y học) oedème
(utilisé dans les contructions négatives) se soucier de; craindre
sans craindre les difficultés