Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mảnh
|
danh từ
phần nhỏ của một vật nào đó bị tách ra
mảnh vải vụn; mảnh kính
những vật hình tấm, kích thước nhỏ hơn những vật cùng loại
mảnh vườn; mảnh bằng khen; mảnh ván
tính từ
gầy và mỏng
dáng người mảnh
không được hùng hậu
phong trào còn mảnh
dễ đứt
sợi chỉ mảnh
phụ từ
riêng một mình
tính hắn ta hay ăn mảnh
Từ điển Việt - Pháp
mảnh
|
fragment; parcelle; lambeau; morceau; bout
une parcelle d'amour
un lambeau d'étoffe
un morceau de papier
coin; lopin; quartier
coin de terre; lopin de terre; quartier de terre
à part
manger à part; manger en suisse
discuter à part
mince; effilé; fin; délié; ténu
mince filet d'eau
tige effilée
écriture fine
trait de plume délié
fil ténu