Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sợi
|
danh từ
nguyên liệu để dệt, đan,... bằng xơ bông, lông thú,... dài và rất mỏng
sợi bông; nhà máy sợi
từ chỉ chung những vật mảnh và dài
sợi chỉ; ngàn cân treo sợi tóc (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
sợi
|
fil.
fil à tisser.
fibre.
fibre de verre
(sinh vật học, sinh lý học) fibre musculaire
fibre synthétique.
hyphe (de champignon).
filament.
filament d'une ampoule électrique
(sinh vật học, sinh lý học) filament chromatique. (mot placé devant certains noms pour désigner des objets en forme de filament).
cheveu
ficelle
filature.