Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lật đổ
|
động từ
làm cho sụp đổ một chế độ
lật đổ chế độ thống trị
làm cho ngã xuống
lật đổ xe tăng địch
Từ điển Việt - Pháp
lật đổ
|
renverser; culbuter; basculer; précipiter
cubulter un cabinet
renverser une benne d'ordure
précipiter la monarchie
activité subversive
subversion