Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kiểu
|
danh từ
những đặc trưng của một loại, để phân biệt với các loại khác
bộ quần áo kiểu Âu; cái kiểu nịnh ấy không ai thích
Từ điển Việt - Pháp
kiểu
|
modèle; type; style; genre
type biologique
style gothique
vêtements d'un nouveau genre
manière
je n'aime pas cette manière
une pièce de théâtre dans la manière classique
coupe