Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hạng
|
danh từ
thứ bậc so sánh về giá trị, chất lượng, độ lớn của người hay vật cùng loại
ngồi ghế hạng nhất; vé tàu nằm hạng nhất
Từ điển Việt - Pháp
hạng
|
classe; série; catégorie; sorte; rang; espèce; qualité
pharmacien de première classe
hors série
quelle catégorie de personne ?
des gens de cette sorte
mettre au rang des savants
espèce de voyou
étoffe de première qualité
(thể dục thể thao) poids
poids mouche