Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lưu manh
|
danh từ
kẻ chuyên sống bằng những việc xấu
tên lưu manh; giở thói lưu manh
Từ điển Việt - Pháp
lưu manh
|
voyou; arsouille; canaille