Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hứng
|
tính từ
ở tâm trạng thích thú, hăng hái
nổi hứng làm thơ
động từ
chìa tay hoặc vật để đỡ lấy
lấy thùng hứng nước; đưa tay hứng quà
nhận một việc không do mình gây nên
vì con mẹ hứng lời chê trách
Từ điển Việt - Pháp
hứng
|
inspiration
on ne peut pas faire de beaux vers sans inspiration
inspiré; en veine
quand on est inspiré , on veut composer des vers
il est en veine de poésie
recueillir (quelque chose qui tombe d'en haut)
recueillir l'eau de pluie
prendre sur soi (un travail; une difficulté...); encourir