Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hệ thống
|
danh từ
tập hợp nhiều yếu tố, chức năng làm thành thể thống nhất
hệ thống giao thông; hệ thống kinh tế
cách thức sắp xếp mạch lạc, rõ ràng
giải quyết vấn đề có hệ thống
những yếu tố tự nhiên có cùng chức năng
Từ điển Việt - Pháp
hệ thống
|
système
système philosophique
il refuse d'entrer dans le système
ordre
arranger avec ordre
(radiô) chaîne
chaîne de télévision