Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
truyền hình
|
động từ
đưa hình ảnh (có âm thanh) đi xa bằng sóng điện
truyền hình trực tiếp chung kết trận bóng đá
Từ điển Việt - Pháp
truyền hình
|
téléviser
télévision
canal de télévision
programmes de télévision
regarder la télévision
téléviseur; télé.
télévision; le petit écran; télé.