Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chĩa
|
danh từ
đồ dùng cán dài, đầu có vài răng nhọn bằng gỗ hoặc bằng sắt, dùng để chĩa cá, đảo rơm, cỏ
chĩa cá
động từ
hướng thẳng vào mục tiêu
chĩa súng vào đồn địch; chĩa mũi nhọn đấu tranh
Từ điển Việt - Pháp
chĩa
|
fourche
fourche à deux dents
harpon
pêche au harpon
braquer; diriger; pointer
braquer son révolver sur quelqu'un
diriger sa torche électrique vers un coin noir
pointer la lance sur quelqu' un
diriger son attaque sur ; diriger l'offensive sur