Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
pin
|
danh từ
những đoạn gỗ chống đỡ nóc lò, chợ xếp thành hình giống cũi nhốt lợn
nguồn điện một chiều trong đó hoá năng biến đổi thành điện năng
đèn pin
Từ điển Pháp - Việt
pin
|
danh từ giống đực
(thực vật học) cây thông
rừng thông
đồng âm Pain , peint .
Từ điển Việt - Pháp
pin
|
(điện học) pile