Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chung quanh
|
những phía nơi mình sinh hoạt; như xung quanh
được mọi người chung quanh yêu mến
những gì liên quan đến
những câu hỏi chung quanh vấn đề
Từ điển Việt - Pháp
chung quanh
|
autour de; tout autour de; aux alentours de
autour du feu
tout autour de la maison
aux alentours de la ville
environnant
région environnant