Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xung quanh
|
danh từ
Khoảng không gian quanh một sự vật.
Nhìn xung quanh tìm người quen.
Phạm vi liên quan đến một sự việc.
Thu thập chứng cứ xung quanh một vụ án.
Từ điển Việt - Pháp
xung quanh
|