Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chiết
|
động từ
rót bớt chất lỏng sang một đồ đựng khác
chiết rượu từ vò sang chai
tách một chất ra khỏi dung dịch bằng một dung môi
chiết hoạt chất
bớt một phần
chiết tiền lãi; chiết tiền công
khứa một khoanh vỏ ở cành, bọc đất ẩm, chờ rễ mọc rồi lấy đem trồng
chiết bưởi
làm hẹp lại
chiết ống quần
giữ cho răng nhuộm đen được bền màu
phụ nữ thời xưa đều chiết răng
Từ điển Việt - Pháp
chiết
|
(nông nghiệp) marcotter
marcotter d'une branche d'oranger
transvaser
transvaser de l'alcool
(hoá học) extraire
extraire l'essence de menthe
réduire
réduire le salaire
pincer
il faudra pincer un peu plus cet habit
extrait
extraction