Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiền công
|
danh từ
tiền trả cho người mình thuê làm việc
một trăm tiền công không bằng một đồng tiền thưởng (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
tiền công
|
salaire ; gages.
salaires d'un jardinier
gages d'une cuisinière.
toucher son salaire