Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chòi
|
danh từ
lều bắc cao bằng những thân tre, gỗ để canh phòng
chòi canh
động từ
ngoi lên một cách khó khăn
cố chòi khỏi mặt nước
chọc cho rụng
chòi bưởi
cố ngoi lên địa vị cao
đũa mốc mà chòi mâm cao (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
chòi
|
pavillon; mirador; belvédère
pavillon de chasse
mirador de garde
regarder du haut du belvédère
(ít dùng) gauler
gauler des goyaves
(tiếng địa phương) émerger; s'élever
émerger à la surface de l'eau
vouloir s'élever à un rang supérieur
d'une condition basse , vouloir s'élever à un rang supérieur