Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chè
|
danh từ
cây nhỡ, lá răng cưa, hoa trắng, trồng lấy lá, nụ, búp nấu pha nước uống
nấu nước chè xanh
cây có lá giống như lá chè, trồng làm hàng rào
món ăn nấu bằng đường, mật với chất có bột như gạo nếp, đậu,...
nấu nồi chè chuối
Từ điển Việt - Pháp
chè
|
(thực vật học) théier
thé
service à thé
compote liquide
compode liquide de doliques noirs
théine
théisme