Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
độc
|
tính từ
chứa những chất làm hại sức khoẻ
nấm độc; thuốc độc
hay tìm cách hại người khác
người thâm độc; mưu độc
nham hiểm, tai hại
câu rủa độc
chỉ có một mà thôi
hàng độc
trạng từ
rất ít hoặc chỉ có một
cửa hàng độc một thứ rau
Từ điển Việt - Pháp
độc
|
unique
un enfant unique qui a de nombreuse progéniture
seulement; uniquement
il y avait seulement une personne dans la salle
vénéneux, venimeux
champignon vénéreux
serpent vénimeux
malsain; insalubre
climat malsain ; climat insalubre;
toxique; nocif; délétère
substance toxique
émanation nocive
gaz délétère
méchant; cruel
homme méchant
méchant comme une teigne