Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lông
|
danh từ
bộ phận mọc trên da người hay thú để bảo vệ cơ thể
lông chân; đủ lông đủ cánh
sợ xù lên ở một số vật
vải sổ lông
Từ điển Việt - Pháp
lông
|
poil
poil de mammifères
plume
plumes d'oiseaux
piquant (de porc-épic)
pelage; plumage; robe; livrée