Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cam đoan
|
động từ
khẳng định điều mình trình bày là đúng
Chính phủ Pháp cam đoan không dùng lính Nhật Bản về việc binh bị. (Trần Trọng Kim)
Từ điển Việt - Pháp
cam đoan
|
assurer; jurer de; protester de
assurer quelqu'un de quelque chose
il ne faut pas jurer de ce dont on n'est pas sûr
il a protesté de son innocence