Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cọ xát
|
động từ
áp vào, chà đi chà lại
gió to làm các cành cây cọ xát vào nhau
tiếp xúc với thử thách trong cuộc sống
anh ấy được cọ xát nhiều với thực tế; có nhiều cơ hội cọ xát
Từ điển Việt - Pháp
cọ xát
|
frotter
frotter une pierre contre une autre
(nghĩa bóng) se frotter à; se mettre en contact avec
se mettre en contact avec la réalité