Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bởi
|
kết từ
vì sao
bởi ai cho thiếp xa chàng, Bởi ông Nguyệt Lão nhỡ nhàng xe dây (ca dao)
lí do; nguyên nhân
bị trói buộc bởi phong kiến
Từ điển Việt - Pháp
bởi
|
par
maison détruite par le feu
puisque; parce que; à cause de; par suite de
à cause de qui je suis séparée de vous
par suite d'un refroidissement, il lui vint une angine