Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bãi
|
danh từ
khoảng đất bồi ven sông, ven biển
bãi biển; bãi phù sa
khoảng đất rộng rải, bằng phẳng, quang đãng
sân bãi; bãi đá bóng
đám chất bẩn nhỏ
bãi cốt trầu; bãi phân trâu
thải những thứ không dùng nữa
bãi những bộ quần áo cũ
động từ
tan, xong
bãi chầu; trống bãi trường
bỏ đi, không cho tiếp tục
bãi thuế; bãi một viên quan
Từ điển Việt - Pháp
bãi
|
berge; terrain alluvial
berge plantée de mûriers
terrain
terrain de football
parc; parcage
parc d'automobiles; parking
parc à huîtres
champ
champ de bataille
champ de mines
amas
amas de salive
supprimer; abolir; annuler
supprimer un impôt
lever; finir
lever l'audience