Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ổn
|
tính từ
không có gì rắc rối, vướng mắc
việc được dàn xếp ổn
Từ điển Việt - Pháp
ổn
|
arrangé; réglé
l'affaire est réglée (arrangée)
stable; stabilisé
la situation paraît stabilisée
(redoublement ; sens atténué)