Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ôn
|
động từ
nhắc lại điều đã học, đã trải qua
ôn bài; hai người bạn già ngồi ôn lại kỷ niệm thời trẻ
danh từ
trẻ con nghịch ngợm
Từ điển Việt - Pháp
ôn
|
réviser; faire des révisions; repasser
réviser les matières d'examen
repasser sa leçon
repasser des événements dans son esprit
quand on évoque le passé , on sait bien des choses nouvelles