Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tân
|
danh từ
kí hiệu thứ tám trong mười can
năm Tân Hợi
tính từ
mới, cái đã có trước
tống cựu nghinh tân
người chưa bao giờ có quan hệ tình dục với ai
trai tân gái hoá thì chơi, đừng nơi có vợ chớ nơi có chồng (ca dao)
yếu tố ghép trước để cấu tạo từ
tân thủ tướng
Từ điển Việt - Pháp
tân
|
huitième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne).
vierge.
un jeune homme vierge
(thân mật) puceau
une jeune fille vierge
(thân mật) pucelle.
moderne.
les anciens et les modernes
(từ cũ, nghĩa cũ) époque transitoire entre l'ancien et le moderne.