Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phái
|
danh từ
nhóm người cùng chính kiến
phái lãng mạn
đơn thuốc
động từ
giao cho làm việc gì, trong thời gian nhất định
phái cán bộ về nông thôn
Từ điển Việt - Pháp
phái
|
clan, groupe
le clan des romantiques
le groupe de droite
le groupe de gauche
(địa phương) ordonnance (de médecin)
envoyer, déléguer
envoyer des cadres à la campagne pour consolider les coopératives
le sexe fort