Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đua
|
động từ
giành nhau phần thắng trong một cuộc thi
đua xe đạp
muốn mình cao hơn người khác
đua tài đua sức
bắt chước
đua đòi ăn mặc
Từ điển Việt - Pháp
đua
|
rivaliser; être en concurrence
rivaliser d'efforts
être en concurrence avec le temps
quand la chèvre saute le chou , le chevreau saute itout