Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đuổi kịp
|
động từ
chạy đến chỗ người, xe đi trước
đuổi kịp chuyến xe cuối ngày
có tiến bộ hơn
phát triển kinh tế, cố gắng đuổi kịp các nước khác
Từ điển Việt - Pháp
đuổi kịp
|
attraper; rattraper; rejoindre
attrapper le tramway
élève qui rattrape ses camarades plus avancés
troupe qui rejoint une autre