Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bạn bè
|
danh từ
bạn, nói chung
họp mặt bạn bè; đều là bạn bè ai lại tính toán thế
Từ điển Việt - Pháp
bạn bè
|
ami; camarade
amitié; camaraderie