Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đầu tiên
|
danh từ
xảy ra trước nhất
bài học đầu tiên
tính từ
trước những cái khác cùng loại
ông ấy là người phát biểu đầu tiên
Từ điển Việt - Pháp
đầu tiên
|
primordial; premier
le droit primordial de l'homme
le premier jour
d'abord; premièrement
d'abord je dois rentrer à la maison
premièrement il faut le remercier