Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đĩ
|
danh từ
người phụ nữ làm nghề bán dâm
làm đĩ
con gái còn nhỏ tuổi (ở nông thôn)
người có con gái đầu lòng còn bé
vợ chồng nhà ấy vừa sinh cái đĩ
tính từ
lẳng lơ
miệng cười rất đĩ
Từ điển Việt - Pháp
đĩ
|
prostituée; putain; garce; fille de mauvaise vie; fille publique
faire la pute; se prostituer
(thân mật) petite fille
ma petite fille
on apprend pas à un vieux singe à faire la grimace
la plus mauvaise roue du char fait toujours le plus grand bruit
une femme prostituée fait honte à toute les femmes