Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đùm
|
động từ
buộc lại thành túm
đùm xôi đi đường
danh từ
bọc nhỏ được buộc thành túm
một đùm cơm nắm
Từ điển Việt - Pháp
đùm
|
envelopper dans un petit sac
envelopper du riz cuit dans un sac pour l'emporter
petit sac (à ouverture froncée)
petit sac de crevettes
s'entr'aider ; se protéger