Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đống
|
danh từ
khối nhiều vật để chồng chất lên nhau
đống đá
số lượng; khối lượng lớn
chết cả đống; việc còn một đống đã làm đâu
chỗ; nơi
quyển từ điển để ở đống nào thế?
Từ điển Việt - Pháp
đống
|
tas; amas; monceau; masse
tas d'ordures
amas de paperasses
des morceaux d'erreurs
meule
meule de paille
foule; grand nombre
une foule de travaux
il en reste un grand nombre
(ít dùng) butte; coteau
butte des banians
(thông tục) lieu; endroit
cet endroit-là
mieux vaut mourir ensemble (pour ue noble cause) que de vivre tout seul (dans l'opprobre)