Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ăn rỗi
|
động từ
tằm ăn nhiều lá dâu, ở giai đoạn sắp làm kén
Ăn như tằm ăn rỗi, làm như ả chơi giăng (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
ăn rỗi
|
manger beaucoup de feuilles de mûrier (en parlant des vers à soie)
manger aussi voracement que les vers à soie