Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ý định
|
danh từ
Mục đích cụ thể để làm việc gì.
Có ý định nghỉ phép đi du lịch; ý định cuối năm xây nhà.
Từ điển Việt - Pháp
ý định
|
intention; vues
avoir l'intention de faire un voyage
je n'ai pas d'autres vues
résolution
abandonner sa résolution